Thẻ nhớ TF là gì? Thẻ nhớ TF và thẻ nhớ SD là hai loại thẻ nhớ cực kì phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho các thiết bị điện tử nhỏ như điện thoại thông minh – camera – máy chơi game. Tuy vậy, chúng cũng có những đặc điểm khác nhau như kích cỡ – tính ứng dụng – giá bán v.v… Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc xoay quanh hai loại thẻ nhớ nói trên.
Thẻ nhớ TF là gì?
Thẻ nhớ SD (Secure Digital) là một thiết bị bộ nhớ thế hệ mới lấy nền tảng từ bộ nhớ bán dẫn flash. Panasonic, Toshiba và Sandisk là ba hãng chủ đạo đã hợp tác với nhau và cho ra đời bộ nhớ này vào tháng 8 năm 1999. Vì kích cỡ nhỏ gọn, tốc độ truyền dữ liệu nhanh, có thể thay đổi nhanh chóng cùng những yếu tố tuyệt vời khác… thẻ nhớ SD được sử dụng rộng rãi cho các thiết bị di động như camera kĩ thuật số – trợ lí ảo – các đầu đọc multimedia v.v…
Bạn đang đọc: Hướng dẫn phân biệt thẻ nhớ TF và thẻ nhớ SD
Sự khác biệt giữa thẻ nhớ TF và thẻ nhớ SD là gì?
Nhiều người vẫn chưa biết cách phân biệt hai loại thẻ nhớ này sao cho chuẩn. Chỉ với 9 yếu tố dưới đây, việc đó sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
1 – Tên gọi
Tên đầy đủ của thẻ nhớ SD là Secure Digital Memory Card, còn thẻ nhớ TF được viết là T-Flash. Sau này thẻ nhớ TF được đổi tên thành TransFlash rồi lại đổi tên thành MicroSD thêm lần nữa vì nó được Hiệp Hội SD tiếp quản. Hiệp hội SD này còn tiếp quản những loại thẻ nhớ khác như MiniSD và cả SD.
2 – Định nghĩa
Thẻ nhớ SD là một thiết bị bộ nhớ thế hệ mới lấy nền tảng từ bộ nhớ bán dẫn flash.
Thẻ nhớ TF là một thẻ nhớ flash có kích cỡ rất nhỏ, nó sử dụng công nghệ NAND MLC cùng với công nghệ điều khiển mới nhất của SanDisk.
3 – Xuất xứ
Thẻ nhớ SD được phát triển bởi Panasonic – Toshiba – SanDisk vào tháng 8 năm 1999.
Thẻ nhớ TF là thế hệ bộ nhớ mới nhất do liên minh Motorola và SanDisk hợp tác để phát triển, sau đó nó được ra mắt vào năm 2004.
4 – Kích cỡ và vẻ bề ngoài
Thẻ nhớ TF và thẻ nhớ SD có kích cỡ khác nhau. Thẻ nhớ SD là 24mm x 32mm x 2.1mm trong khi thẻ nhớ TF là 15mm x 11mm x 1mm. Ngoài kích cỡ khác nhau ra thì thiết kế của chúng cũng khác nhau như hình bên dưới.
5 – Tính ứng dụng
Thẻ nhớ SD được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động như camera kĩ thuật số – trợ lí ảo – các đầu đọc multimedia.
Thẻ nhớ TF thì được dùng trong điện thoại di động là chính nhưng vì kích cỡ siêu nhỏ của mình cộng thêm dung lượng lưu trữ ngày càng gia tăng, thẻ nhớ TF đã mở rộng ra cho các thiết bị GPS – các máy chơi nhạc cầm tay – bộ nhớ flash gắn ngoài.
6 – Thẻ nhớ TF có thể được chuyển đổi thành thẻ nhớ SD
Nếu muốn chuyển từ thẻ nhớ TF sang thẻ nhớ SD, bạn sẽ cần thêm một adapter đi kèm. Ngược lại, thẻ SD không thể chuyển đổi thành thẻ TF.
Tìm hiểu thêm: Mẹo hay “thổi bay” cặn bàn ủi hơi nước Philips
7 – Bảo mật và an toàn dữ liệu
Thẻ nhớ SD có một cần gạt để bật chế độ chống ghi dữ liệu. Dù thẻ nhớ TF không có nhưng adapter chuyển đổi TF sang SD lại có.
>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách tạo bản ghost Windows 10 trên USB
8 – Dung lượng lưu trữ
Thẻ nhớ SD thường có các mức dung lượng lưu trữ như 128MB – 256MB – 512MB – 1GB – 2GB – 4GB – 6GB – 8GB – 16GB – 32GB – 64GB – 128GB.
Thẻ nhớ TF thường có các mức dung lượng lưu trữ như 128MB – 256MB – 512MB – 1GB – 2GB – 4GB – 6GB – 8GB – 16GB – 32GB – 64GB – 128GB.
Ngoài các mức dung lượng nêu trên, cả thẻ nhớ SD lẫn thẻ nhớ TF đều đã được nâng cấp dung lượng lên tới mức TB để đáp ứng nhu cầu lưu trữ chuyên nghiệp của thời đại công nghệ mới.
9 – Giá bán
Trên thị trường thẻ nhớ hiện nay, cho dù có cùng thương hiệu – cùng dung lượng – cùng tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhưng giá của thẻ SD sẽ cao hơn thẻ TF đôi chút.